Nội Dung
Mặc dù là một đặc khu thuộc Trung Quốc, du khách Việt muốn đến khám phá xứ cảng thơm sẽ bắt buộc phải có visa Hongkong. Trong hồ sơ làm visa, giấy tờ quan trọng nhất và được yêu cầu làm đầu tiên là tờ khai visa Hongkong.
Đây là mẫu đơn mà Đại Sứ Quán yêu cầu đương đơn điền vào những thông tin tóm tắt nhất về lý lịch, việc làm, tài chính và mục đích chuyến đi.
Nhiều người vẫn lúng túng trong bước này vì lo sợ thông tin không khớp sẽ khiến hồ sơ không được chấp nhận và trượt visa.
Tuy nhiên, bạn hãy đừng lo và đọc kỹ hướng dẫn cách điền tờ khai visa Hongkong dưới đây từ Hochieuvisa để biết chính xác mình cần điền những gì nhé.
A. Tổng hợp checklist hồ sơ xin visa Hongkong
Chuẩn bị đầy đủ và chính xác tất cả các đầu mục giấy tờ yêu cầu từ Đại Sứ Quán sẽ là yếu tốt quan trọng góp phần cho sự thành công của đơn xin xét duyệt visa Hongkong của bạn.
Ngoài tờ khai xin visa Hongkong, các giấy tờ đương đơn cần chuẩn bị như sau:
- Hộ chiếu phổ thông bản gốc và bản sao, còn ít nhất 4 trang trống và có thời hạn tối thiểu 6 tháng tính từ ngày dự kiến nhập cảnh vào Hongkong
- 2 ảnh 3.3×4.8 chụp mới trên nền trắng
- Hộ khẩu photo công chứng
- Chứng minh thư hoặc thẻ căn cước photo
- Hồ sơ công việc gồm hợp đồng lao động, quyết định bổ nhiệm nếu là nhân viên, đăng ký kinh doanh và tờ khai thuế nếu là chủ doanh nghiệp, thẻ hưu trí hoặc sổ lương hàng tháng nếu đã nghỉ hưu, giấy khai sinh đối với trẻ dưới 18 tuổi đi cùng và giấy ủy quyền hợp pháp
- Hồ sơ tài chính gồm bản gốc xác nhận số dư tài khoản tối thiểu 70 triệu đồng, sổ đỏ hay đăng ký ô tô, cổ phiếu (nếu có)
B. Hướng dẫn điền tờ khai xin visa Hongkong
Trước hết, hãy tải về mẫu tờ khai xin visa Hongkong ở trên mạng.
Trước khi viết trên máy hay bằng tay, phải lưu ý khai form bằng tiếng Anh, các thông tin phải viết bằng chữ IN HOA, đối với các ô chọn thì đánh dấu (V) và ký chữ kỹ ở dưới các trang của form (nếu trẻ dưới 16 thì cha mẹ ký hộ)
Các mục bạn cần điền sẽ có hướng dẫn chi tiết như sau:
1. Điền thông tin cá nhân (Personal Particulars)
► Name in Chinese: Tên tiếng Hoa của bạn, nếu không có thì bỏ qua
► Maiden surname: Họ đầu tiên trước khi đổi sang họ chồng, có thể bỏ qua mục này
► Surname in English: Họ bằng tiếng Anh (viết IN HOA không dấu)
► Given names in English: Tên bằng tiếng Anh (viết IN HOA không dấu)
► Alias: Bí danh, bỏ qua nếu không có
► Sex: Giới tính. Nam chọn “Male”. Nữ chọn “Female”
► Date of birth: Ngày sinh (ngày/tháng/năm)
► Place of birth: Nơi sinh
► Nationality: Quốc tịch
► Marital Status: Tình trạng hôn nhân, chọn một trong các mục sau
- Bachelor/Spinster: độc thân
- Married: đã kết hôn
- Divorced: đã ly hôn
- Separated: đang ly thân
- Widowed: vợ/chồng mất
► Hong Kong identity card no.: Số chứng minh thư HongKong (nếu không có thì bỏ qua)
► Travel document type: Loại giấy tờ thông hành. Điền “PASSPORT” (hộ chiếu)
► Travel document no.: Số hộ chiếu
► Place of issue: Nơi cấp hộ chiếu. Phòng Quản lý xuất nhập cảnh, ghi ”IMMIGRATION DEPARTMENT”
► Date of issue: ngày cấp hộ chiếu
► Date of expiry: ngày hết hạn hộ chiếu
► Present address: Địa chỉ đương đơn đang sinh sống
► Permanent address: Địa chỉ thường trú (có trong sổ hộ khẩu). Nếu giống với địa chỉ hiện đang sinh sống thì không cần điền
► Email address: Địa chỉ email (nếu có)
► Contact telephone no.: Số điện thoại liên hệ khi cần
► Fax no.: Số fax (nếu không có bỏ qua)
► Country/territory of domicile: Tên nước/vùng lãnh thổ hiện đang cư trú
► Length of residence country/territory of domicle: Khoảng thời gian cư trú ở nước hiện tại (nếu trước giờ bạn vẫn ở Việt Nam thì khoảng thời gian được tính kể từ khi sinh ra cho tới bây giờ)
► Please state the country/territory where you have already obtained permanent residence: Liệt kê tất cả các nước bạn từng cư trú, kể cả nước hiện tại
► Occupation: Nghề nghiệp hiện tại của đương đơn
► Monthly income/deposit (HK$): Thu nhập hàng tháng, quy đổi ra tiền Hong Kong (HKD)
► Name and address of current employer: Tên và địa chỉ công ty, doanh nghiệp đương đơn đang làm việc hoặc làm chủ
2. Hồ sơ chuyến đi Hongkong trước đây (Previous Travel Records to Hong Kong)
Nếu đã từng nhập cảnh Hong Kong, đương đơn cần điền ngày nhập cảnh ‘Date’ của 3 lần gần nhất và mục đích ‘Purpose’. Ví dụ:
- Date 05/05/2015, Purpose: Tourism
- Date 01/07/2016, Purpose: Go on bussiness
- Date 01/07/2016, Purpose: Transit
3. Chi tiết chuyến đi Hongkong: Details of Proposed Stay in Hong Kong
► Proposed date of entry: Ngày dự định nhập cảnh vào Hong Kong (phải trùng với ngày trên vé máy bay)
► Proposed duration of stay: Khoảng thời gian dự định lưu trú tại Hong Kong (cần khai trung thực nhất, dựa vào vé máy bay)
► Proposed number of journey to Hong Kong (for visit): Chọn số lần nhập cảnh cho mục đích du lịch. Nếu lần đầu đi Hong Kong nên chọn nhập cảnh một lần “Single”
► Proposed number of journey to Hong Kong (for transit): Chọn số lần nhập cảnh cho mục đích quá cảnh. “Single” Một lần hoặc “Double” Hai lần
► Accommodation arrangement in Hong Kong with address: Địa chỉ khách sạn/nhà sẽ ở khi đến Hong Kong (dựa vào booking khách sạn)
► Flight information: Thông tin chuyến bay chiều đi và về. Đương đơn có thể điền thời gian bay – đáp, ngày tháng, số hiệu chuyến bay đã đặt chỗ.
4. Mục đích chuyến đi (Purpose of Visit)
► Chọn mục đích nhập cảnh: “Leisure visit”: Du lịch
► Have you joined any tour to come to Hong Kong? Đã bao giờ tới Hong Kong chưa?
- Chưa từng đi => chọn “No”
- Đã từng đi => chọn “Yes”, và trong hồ sơ phải có bằng chứng chuyến đi đó bằng ảnh
► Nếu có chuyến đi đến đất nước/vùng lãnh thổ khác ngay sau khi rời Hongkong, đương đơn điền tiếp mục “Transit”, nếu không thì bỏ qua.
► Nếu có chuyến công tác thì đương đơn điền mục “Business Visit” (bổ sung tên và địa điểm doanh nghiệp nơi đương đơn đến công tác, thông tin người đối chiếu), nếu không thì bỏ qua.
► Nếu đến Hongkong thăm thân, đương đơn điền mục “Family Visit” (gồm thông tin họ hàng, người thân mà đương đơn sẽ ghé thăm), nếu không thì bỏ qua.
5. Người bảo lãnh tại Hongkong (Sponsor in Hong Kong)
Đương đơn cung cấp thông tin người bảo lãnh cho chuyến đi, bao gồm tên, số chứng minh thư Hongkong, địa chỉ tại Hongkong, quan hệ với bạn là gì?
Nếu không có người bảo lãnh, nêu rõ nguyên nhân là “I CAN PAY FOR THIS TRIP MYSELF”
6. Tuyên bố của người nộp đơn / Phụ huynh / Người giám hộ hợp pháp (Declaration of Applicant/Parent/Legal Guardian)
Tại đây bạn xác nhận bạn đã từng thay đổi tên chưa, nếu có thì ghi tên cũ và lý do đổi tên; xác nhận từng bị từ chối nhập cảnh hay bị trục xuất khỏi Hongkhong hay chưa, nếu rồi thì cung cấp thông tin chi tiết; xác nhận đã từng bị từ chối visa Hongkong hay chưa, nếu rồi thì bạn cung cấp thông tin chi tiết.
Sau khi điền xong mỗi trang thì bạn đều phải ký vào trang đó. Lưu ý suy nghĩ và đối chiếu kỹ thông tin trước khi điền tờ khai để tránh mát thời gian làm lại nhé!
Vậy là công đoạn tưởng như khó khăn nhất đã qua rồi. Các bạn vui lòng tham khảo thông tin về thủ tục xin visa Hongkong hoặc liên hệ trực tiếp tới Daisuquan.online qua hotline 078.2323.879 để được trợ giúp kịp thời trong quá trình xin visa Hongkong nhé ạ!